оркестр
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của оркестр
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | orkéstr |
khoa học | orkestr |
Anh | orkestr |
Đức | orkestr |
Việt | orcextr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
оркестр gđ
- Dàn nhạc, đội nhạc, nhạc đội, phường bát âm.
- духовой оркестр — đội kèn, dàn nhạc thổi, dàn nhạc kèn phường kèn
- симфонический оркестр — đội nhạc giao hưởng
- военный оркестр — đội quân nhạc
- (место перед сценой в театре) khoang nhạc, chỗ dàn nhạc, nhạc sở.
Tham khảo[sửa]
- "оркестр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)