орхидея
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của орхидея
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | orhidéja |
khoa học | orxideja |
Anh | orkhideya |
Đức | orchideja |
Việt | orkhiđeia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
орхидея gc (бот.)
Tham khảo[sửa]
- "орхидея", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)