осанка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của осанка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osánka |
khoa học | osanka |
Anh | osanka |
Đức | osanka |
Việt | oxanca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
осанка gc
- Phong thái, phong mạo, tư thế.
Tham khảo[sửa]
- "осанка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)