особа
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của особа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osóba |
khoa học | osoba |
Anh | osoba |
Đức | osoba |
Việt | oxoba |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
особа gc
Tham khảo[sửa]
- "особа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)