остроумие
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của остроумие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ostroúmije |
khoa học | ostroumie |
Anh | ostroumiye |
Đức | ostroumije |
Việt | oxtroumiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
остроумие gt
Tham khảo[sửa]
- "остроумие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)