открыто
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của открыто
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otkrýto |
khoa học | otkryto |
Anh | otkryto |
Đức | otkryto |
Việt | otcryto |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
открыто
- (Một cách) Công nhiên, công khai; (откровенно) [một cách] cởi mở, thẳng thắn, chân thành.
Tham khảo[sửa]
- "открыто", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)