отомстить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отомстить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otomstít' |
khoa học | otomstit' |
Anh | otomstit |
Đức | otomstit |
Việt | otomxtit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
отомстить Hoàn thành
- Xem мстить
Tham khảo[sửa]
- "отомстить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)