отцовский
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отцовский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otcóvskij |
khoa học | otcovskij |
Anh | ottsovski |
Đức | otzowski |
Việt | ottxovxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
отцовский
Tham khảo[sửa]
- "отцовский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)