отчётность
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
отчётность gc
- (Sự, chế độ) Báo cáo phúc trình.
- (документация-о работе) [giấy tờ, biểu] báo cáo
- (о произведенных расходах) [giấy tờ, biểu] thanh toán tài chình, quyết toán.
Tham khảo[sửa]
- "отчётность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)