офис
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của офис
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ófis |
khoa học | ofis |
Anh | ofis |
Đức | ofis |
Việt | ophix |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
офис gđ
- Xem оффис
Tham khảo[sửa]
- "офис", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)