ох

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Thán từ[sửa]

ох

  1. (выражает испуг, доль и т. п. ) ôi!, ối!, ái!, ới!, eo ôi!, ối chao ôi!, ối trời ơi!
  2. (выражает сожаление, досаду недовольство и т. п. ) ồ!, ô!, ô hay!
  3. (выражает восхищение, удивление) ô!, ồ!, à!, ối!, chà!, ối chà!, úi chà!, ái chà!

Tham khảo[sửa]

Tiếng Urum[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

ох

  1. mũi tên.