очиток
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của очиток
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | očítok |
khoa học | očitok |
Anh | ochitok |
Đức | otschitok |
Việt | otritoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
очиток gđ (бот.)
Tham khảo[sửa]
- "очиток", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)