палка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

палка gc

  1. (Cái) Gậy; (посох) [cái] can, ba-toong; (у метлы и т. п) [cái] cán.
    вставлять кому-л. палки в колёса — thọc (chọc) gậy bánh xe ai
    делать что-л. из-под палки — làm cái gì vì bị cưỡng bách

Tham khảo[sửa]