палуба

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

палуба gc

  1. Boong tàu, boong.
    верхняя палуба — boong trên, boong thượng
    нижняя палуба — boong dưới, boong hạ
    выйти на палубу — đi ra boong

Tham khảo[sửa]