памфлет
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của памфлет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pamflét |
khoa học | pamflet |
Anh | pamflet |
Đức | pamflet |
Việt | pamphlet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
памфлет gđ
Tham khảo[sửa]
- "памфлет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)