пастораль
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пастораль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pastorál' |
khoa học | pastoral' |
Anh | pastoral |
Đức | pastoral |
Việt | paxtoral |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пастораль gc
Tham khảo[sửa]
- "пастораль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)