пацифист
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пацифист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pacifíst |
khoa học | pacifist |
Anh | patsifist |
Đức | pazifist |
Việt | patxiphixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пацифист gđ
Tham khảo[sửa]
- "пацифист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)