педагогический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

педагогический

  1. (Thuộc về) Sư phạm, giáo dục.
    педагогический совет — hội đồng sư phạm
    педагогический талант — tài sư phạm
    педагогические способности — những khả năng sư phạm
    педагогический институт — trường đại học sư phạm
    с педагогическийой точки зрения — xét trên quan điểm sư phạm

Tham khảo[sửa]