переводный
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
переводный
- (о литературе) [đã] dịch.
- переводный роман — [cuốn, quyển] tiểu thuyết dịch
- :
- переводный вексель — фин. — hối phiếu
- переводный бланк — ngân phiếu, bưu phiếu, măng-đa
- :
- переводный экзамен — kỳ thi lên lớp (chuyển lớp)
Tham khảo[sửa]
- "переводный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)