перепонка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của перепонка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perepónka |
khoa học | pereponka |
Anh | pereponka |
Đức | pereponka |
Việt | pereponca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
перепонка gc
- (Cái) Màng.
Tham khảo[sửa]
- "перепонка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)