переправлять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

переправлять Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: переправить))

  1. (В через В) đưa. . . qua.
    переправлять кого через реку на пароме — đưa ai qua sông bằng phà, đưa phà cho ai qua sông
  2. (пересылать) gửi. . . đến, chuyển. . . đến, đưa. . . đến.
  3. (thông tục)(исправлять) sửa chữa, chỉnh lí, tu chính, tu chỉnh, tu sửa, sửa, chữa

Tham khảo[sửa]