переулок
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của переулок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pereúlok |
khoa học | pereulok |
Anh | pereulok |
Đức | pereulok |
Việt | pereuloc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
переулок gđ
Tham khảo[sửa]
- "переулок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)