песня

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

песня gc

  1. Bài ca, bài hát, ca khúc.
  2. .
    тянуть всё ту же песняю — lải nhải mãi bài ca muôn thuở, lặp đi lặp lại mãi chỉ một điệu ấy thôi
    старая песня — chuyện cũ rích, lời nghe chán tai, lời nói nhàm tai

Tham khảo[sửa]