печка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của печка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | péčka |
khoa học | pečka |
Anh | pechka |
Đức | petschka |
Việt | petrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
печка gc
Tham khảo[sửa]
- "печка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)