питомник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của питомник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pitómnik |
khoa học | pitomnik |
Anh | pitomnik |
Đức | pitomnik |
Việt | pitomnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
питомник gđ
Tham khảo[sửa]
- "питомник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)