плазма
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của плазма
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plázma |
khoa học | plazma |
Anh | plazma |
Đức | plasma |
Việt | pladma |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
плазма gc
- (биол.) Huyết tương.
- физ. — [chất] platma
Tham khảo[sửa]
- "плазма", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)