племя

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

Bản mẫu:rus-noun-n-9 племя gt

  1. Bộ lạc, bộ tộc.
    кочевые племена — những bộ lạc du cư, những bộ tộc du mục
    тк. ед. высок. — (поколение) thế hệ
  2. .
    на племя с.-х. — để lấy giống

Tham khảo[sửa]