племянник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của племянник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plemjánnik |
khoa học | plemjannik |
Anh | plemyannik |
Đức | plemjannik |
Việt | plemiannic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
племянник gđ
Tham khảo[sửa]
- "племянник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)