плесень
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của плесень
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plésen' |
khoa học | plesen' |
Anh | plesen |
Đức | plesen |
Việt | plexen |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
плесень gc
Tham khảo[sửa]
- "плесень", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)