плитка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

плитка gc

  1. (облицовочная) [tấm] gạch lát, gạch bẹn, lát.
  2. (шоколада и т. п. ) tấm.
  3. Xem плита 2; разг. — (электрическая) [cái] bếp điện.

Tham khảo[sửa]