погреб
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của погреб
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pógreb |
khoa học | pogreb |
Anh | pogreb |
Đức | pogreb |
Việt | pogreb |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
погреб gđ
Tham khảo[sửa]
- "погреб", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)