подаяние
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подаяние
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podajánije |
khoa học | podajanie |
Anh | podayaniye |
Đức | podajanije |
Việt | pođaianiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
подаяние gt
- Của bố thí.
- просить подаяние — xin của bố thí
Tham khảo[sửa]
- "подаяние", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)