подмести
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подмести
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podmestí |
khoa học | podmesti |
Anh | podmesti |
Đức | podmesti |
Việt | pođmexti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
подмести Hoàn thành
- Xem подметать
Tham khảo[sửa]
- "подмести", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)