подразумевать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подразумевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podrazumevát' |
khoa học | podrazumevat' |
Anh | podrazumevat |
Đức | podrasumewat |
Việt | pođradumevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
подразумевать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Ngụ ý, có ý nói, muốn nói, có ý muốn nói, hiểu ngầm.
- я подразумеватьаю под этим... — với điều đó tôi có ý nói (tôi ngụ ý, tôi muốn nói, tôi có ý muốn nói) là...
Tham khảo[sửa]
- "подразумевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)