подсказывать
Tiếng Nga[sửa]
Động từ[sửa]
подсказывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подсказать) ‚(В)
- Nhắc khẽ, nhắc, bỏ nhỏ.
- не подсказывать! — không được nhắc!
- перен. — (наводить на мысль) — gợi ý, gà [cho], bày [cho]
Tham khảo[sửa]
- "подсказывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)