подстилка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подстилка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podstílka |
khoa học | podstilka |
Anh | podstilka |
Đức | podstilka |
Việt | pođxtilca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
подстилка gc
Tham khảo[sửa]
- "подстилка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)