подчеркнуть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подчеркнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podčerknút' |
khoa học | podčerknut' |
Anh | podcherknut |
Đức | podtscherknut |
Việt | pođtrercnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
подчеркнуть Hoàn thành
- Xem подчёркивать
Tham khảo[sửa]
- "подчеркнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)