подъезд

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

подъезд

  1. (вход в здание) cổng vào, lối vào.
  2. (путь к чему-л. ) lối đi đén, đướng đi tới.

Tham khảo[sửa]