пожарище
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пожарище
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | požárišče |
khoa học | požarišče |
Anh | pozharishche |
Đức | poscharischtsche |
Việt | pogiarise |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пожарище gt
Tham khảo[sửa]
- "пожарище", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)