позволить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của позволить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pozvólit' |
khoa học | pozvolit' |
Anh | pozvolit |
Đức | poswolit |
Việt | podvolit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
позволить Hoàn thành
- Xem позволять
Tham khảo[sửa]
- "позволить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)