показать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của показать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokazát' |
khoa học | pokazat' |
Anh | pokazat |
Đức | pokasat |
Việt | pocadat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
показать Hoàn thành
- Xem показывать
Tham khảo[sửa]
- "показать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)