покаяться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của покаяться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokájat'sja |
khoa học | pokajat'sja |
Anh | pokayatsya |
Đức | pokajatsja |
Việt | pocaiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
покаяться Hoàn thành
- Xem каяться
Tham khảo[sửa]
- "покаяться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)