покровитель
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của покровитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokrovítel' |
khoa học | pokrovitel' |
Anh | pokrovitel |
Đức | pokrowitel |
Việt | pocrovitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
покровитель gđ
Tham khảo[sửa]
- "покровитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)