покрой
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của покрой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokrój |
khoa học | pokroj |
Anh | pokroy |
Đức | pokroi |
Việt | pocroi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
покрой gđ
Tham khảo[sửa]
- "покрой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)