польза

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

польза gc

  1. Ích lợi, lợi ích, ích, lợi; (хороший результат) kết quả tốt.
    для общей пользы — vì lợi ích (ích lợi) chung, vì ích chung
    это принесёт большую пользу — việc đó sẽ đem lại ích lợi (lợi ích) lớn, điều đó sẽ có ích lớn
    какая вам от этого польз? — cái đó thì có ích (có lợi) gì cho anh?
    в пользу кого-л., чего-л. — có lợi cho ai, cho cái gì
    решать вопрос в чью-л. пользн — giải quyết vấn đề có lợi cho ai
    это говорит в вашу пользу — điều đó chứng tỏ là anh đúng (là anh tốt)
    идти на пользу кому-л. — đem lại kết quả tốt cho ai
    лечение пошло ему на пользу — [sự] chữa bệnh cho nó đã có kết quả tốt, điều trị đã đem lại kết quả tốt cho nó

Tham khảo[sửa]