помещение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

помещение gt

  1. (действие) [sự] đặt, để, xếp
  2. (капитала) [sự] bỏ vốn, để vốn, đầu
  3. (объявления и т. п. ) [sự] đăng báo, đăng.
  4. (здание) nhà
  5. (комната) buồng, phòng, căn buồng, gian phòng, chỗ ở.
    жилое помещение — nhà ở

Tham khảo[sửa]