попечение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

попечение gt

  1. (Sự) Chăm nom, săn sóc, chăm chút, trông nom.
    быть на чьём-л. попечении — được ai chăm nom (săn sóc)

Tham khảo[sửa]