порыв

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

порыв

  1. Cơn, trận.
    порыв ветра — cơn (trận, làn) gió
  2. (перен.) Cơn, trận, đợt, khí thế.
    порыв гнева — cơn giận, trận lôi đình
    поддаться минутному порыву — làm theo cơn hứng thú nhất thời
    трудовой порыв — khí thế lao động

Tham khảo[sửa]