посмертно
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của посмертно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | posmértno |
khoa học | posmertno |
Anh | posmertno |
Đức | posmertno |
Việt | poxmertno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
посмертно
- :
- посмертно наградить — truy tặng
- посмертно присвоить звание... — truy tặng danh hiệu...
Tham khảo[sửa]
- "посмертно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)