посмертно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

посмертно

  1. :
    посмертно наградить — truy tặng
    посмертно присвоить звание... — truy tặng danh hiệu...

Tham khảo[sửa]