посох
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của посох
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pósoh |
khoa học | posox |
Anh | posokh |
Đức | posoch |
Việt | poxokh |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
посох gđ
- (Cái) Gậy; (впоскопский) [chiếc] trượng giám mục; (у буддийских монахов) [chiếc] thiền trượng.
Tham khảo[sửa]
- "посох", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)